Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内卓司
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
内膳司 ないぜんし うちのかしわでのつかさ
office in charge of the Emperor's meals (during ritsuryo period)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
卓上案内プレート たくじょうあんないプレート
biển báo hướng dẫn đặt bàn ( loại biển báo được sử dụng để hướng dẫn khách hàng cách đặt bàn tại nhà hàng hoặc quán cà phê)
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
河内音頭 かわちおんど
narrative style of Bon dance song from eastern Osaka (often with improvised lyrics)
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ