Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内孝博
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
河内音頭 かわちおんど
nhạc dân gian Kawachi Ondo (một thể loại nhạc truyền thống của vùng Kawachi, Osaka, thường được biểu diễn trong các lễ hội Bon Odori)
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.