Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内馬飼御狩
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
河馬 かば かわうま カバ
hà mã.
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
リベリア河馬 リベリアかば リベリアカバ
pygmy hippopotamus (Choeropsis liberiensis)
御内 おうち
nhà (cách nói thân thương)
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng