Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
地質学 ちしつがく
địa chất học.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.