Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河原侃二
侃 ただし
mạnh mẽ; đúng; phải(đúng); tình yêu (của) hoà bình
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
侃侃諤諤 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
河原蓬 かわらよもぎ カワラヨモギ
nhân trần hao, thanh cao chỉ
河原者 かわらもの
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)
河原鶸 かわらひわ カワラヒワ かわはらひわ
chim sẻ lông màu xanh và vàng phương đông