Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
原木 げんぼく
gỗ làm giấy
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
河原蓬 かわらよもぎ カワラヨモギ
nhân trần hao, thanh cao chỉ
河原鶸 かわらひわ カワラヒワ かわはらひわ
chim sẻ lông màu xanh và vàng phương đông