Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河口 かこう かわぐち
cửa sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河口域 かわぐちいき
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.