河口港
かこうこう かわくちこう「HÀ KHẨU CẢNG」
☆ Danh từ
Cảng tại cửa sông

河口港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河口港
河港 かこう
cảnh sông; bến sông, bến đò
港口 こうこう
Lối vào bến cảng; cửa vào cảng.
河口 かこう かわぐち
cửa sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河口域 かわぐちいき
cửa sông
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)