河口域
かわぐちいき「HÀ KHẨU VỰC」
Cửa sông
河口域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河口域
河口 かこう かわぐち
cửa sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.