Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
楽所 がくしょ がくそ
gagaku training place (Heian era)
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器楽 きがく
nhạc khí