Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河合美香
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
香合 こうごう
lư hương.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào