Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
之 これ
Đây; này.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
春 はる
mùa xuân
河 ホー かわ
sông; dòng sông
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm