Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河尻秀長
長尻 ながじり
ở quá lâu.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
長っ尻 ながっちり
ngối dính đít, ngồi lâu không chịu về
尻が長い しりがながい
being a guest for too long (e.g. of a neighbor)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.