Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河床 かしょう かわどこ かわゆか ゆか
lòng sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
形態 けいたい
hình dạng
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態素 けいたいそ
hình vị
形態学 けいたいがく
hình thái học
形態論 けいたいろん