Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河本千明
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
黄河文明 こうがぶんめい
nền văn minh Hoàng Hà
ミル本体 ミル本体
thân máy xay