Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蔵本 ぞうほん
tàng thư; sách lưu trữ; sách cất giữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày