Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河村たかし
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
村興し むらおこし
phục hưng làng quê, phát triển địa phương
河 ホー かわ
sông; dòng sông
村 むら
làng
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河鰉 かわひがい カワヒガイ
Sarcocheilichthys variegatus variegatus (một loài cá nước ngọt có vảy nhỏ đặc hữu của Nhật Bản)
恋河 こいかわ
tình yêu bao la.
河港 かこう
cảnh sông; bến sông, bến đò