Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河村光陽
陽光 ようこう
ánh sáng mặt trời; ánh nắng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
太陽光 たいようこう
ánh sáng mặt trời
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.