Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河村建夫
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
夫 おっと
chồng