Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河 ホー かわ
sông; dòng sông
村 むら
làng
花 はな
bông hoa
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch