Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村芝居 むらしばい
chơi mang trong một làng; trò chơi được mang bởi những dân nông thôn
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
若 わか
tuổi trẻ
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
道芝 みちしば
cỏ ven đường
芝居 しばい
kịch