Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河村蜻山
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
山河 さんが さんか
núi sông
山村 さんそん
làng trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
深山川蜻蛉 みやまがわとんぼ ミヤマガワトンボ
Calopteryx cornelia (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
屍山血河 しざんけつが
heaps of bodies and streams of blood, fierce battle