Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山河
さんが さんか
núi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
屍山血河 しざんけつが
heaps of bodies and streams of blood, fierce battle
河 ホー かわ
sông; dòng sông
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
「SAN HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích