Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河村隆一
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
一村 いっそん
làng, thị trấn
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
One Village One Product movement, OVOP, campaign to boost the countryside by promoting the special products of local areas