Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河津光朗
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
河津掛け かわづかけ
kỹ thuật móc chân vào chân đối thủ, tay vòng qua lưng quật ngã đối thủ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn