Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
航海大学 こうかいだいがく
trường đại học hàng hải.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.