Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
悌 てい
respect for one's elders
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
悌順 ていじゅん
vâng lời
孝悌 こうてい
lòng hiếu thảo; tình yêu như anh em
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.