Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
与 むた みた
cùng với...
河 ホー かわ
sông; dòng sông