Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河田長親
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
死出田長 しでたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)