Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河畔 かはん
ven sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
畔道 ほとりどう
đường hẹp giữa các thửa ruộng
池畔 ちはん
bên bờ ao; bờ ao
湖畔 こはん
bờ hồ
橋畔 きょうはん
gần đầu cầu
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
畦畔 けいはん
bờ ruộng