Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
周氷河 しゅうひょうが
cận băng hà
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
河 ホー かわ
sông; dòng sông