Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河童 (小説)
大河小説 たいがしょうせつ おおかわしょうせつ
tiểu thuyết trường thiên
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
童貞説 どうていせつ
Thuyết Đồng Trinh
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ