Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河童の三平
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
河童の屁 かっぱのへ
đai da, đai ngựa; nắm chặt
屁の河童 へのかっぱ
đơn giản, dễ làm
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
三尺の童子 さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)