三尺の童子
さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
☆ Danh từ
Đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)

三尺の童子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三尺の童子
三尺 さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet; dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len)
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
三尺帯 さんじゃくおび さんしゃくたい
dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len); obi (áo kimonô)
三尺の秋水 さんじゃくのしゅうすい さんしゃくのしゅうすい
mài sắc thanh gươm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
中童子 ちゅうどうし
temple pageboy
垂涎三尺 すいぜんさんじゃく
avid desire, drooling over (something), watering at the mouth
雨宝童子 うほうどうじ
bức tượng thần hình đứa trẻ với cây gậy báu ở tay phải và viên ngọc ở tay trái