Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河童の妙薬
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
妙薬 みょうやく
diệu dược, loại thuốc có tác dụng thần kỳ
河童の屁 かっぱのへ
đai da, đai ngựa; nắm chặt
屁の河童 へのかっぱ
đơn giản, dễ làm
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo