Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
ngàn lẻ một đêm; nghìn lẻ một đêm
千夜 せんや
nhiều đêm
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ