Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河童千一夜
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
One Thousand and One Nights (collection of Arabic stories)
千夜 せんや
nhiều đêm
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''