Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河竹新七
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
竹林の七賢 ちくりんのしちけん
Bảy nhà Hiền triết Trong triều đại nhà Tấn của Trung Quốc, được cho là đã tránh xa thế tục, thưởng thức đàn koto và rượu sake trong rừng tre (gồm Nguyễn Tịch, Kê Khang, Sơn Đào, Hướng Tú, Lưu Linh, Nguyễn Hàm, Vương Nhung)
竹の新芽 たけのしんめ
búp măng.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
竹 たけ
cây tre
tre
河 ホー かわ
sông; dòng sông