Các từ liên quan tới 河竹新七 (3代目)
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
竹林の七賢 ちくりんのしちけん
Bảy nhà Hiền triết Trong triều đại nhà Tấn của Trung Quốc, được cho là đã tránh xa thế tục, thưởng thức đàn koto và rượu sake trong rừng tre (gồm Nguyễn Tịch, Kê Khang, Sơn Đào, Hướng Tú, Lưu Linh, Nguyễn Hàm, Vương Nhung)
天神七代 てんじんしちだい
seven generations of celestial deities
竹の新芽 たけのしんめ
búp măng.