Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
賞 しょう
giải thưởng; giải
竹
tre
竹 たけ
cây tre