Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河越重時
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
氷河時代 ひょうがじだい
kỷ Băng hà
時間多重 じかんたじゅう
đa tầng thời gian
即時荷重インプラント そくじかじゅうインプラント
nạp implant nha khoa ngay lập tức
時分割多重 じぶんかつたじゅう
dồn kênh phân thời gian
河 ホー かわ
sông; dòng sông