Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河辺虎四郎
四辺 しへん し へん
4  bên
虎河豚 とらふぐ
Cá nóc hổ.
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
四辺形 しへんけい しへんがた
có bốn cạnh, bốn bên
暴虎馮河 ぼうこひょうが
sự can đảm một cách mù quáng, dại dột