四辺
しへん し へん「TỨ BIÊN」
☆ Danh từ
4 bên

四辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四辺
四辺形 しへんけい しへんがた
có bốn cạnh, bốn bên
四辺形格子 しへんけいこうし
mạng lưới tứ giác
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
フライス用チップ平行四辺形 フライスようチップへいこうしへんけい
mũi dao tiện hình bình hành cho máy phay
旋盤用チップ平行四辺形 せんばんようチップへいこうしへんけい
mũi dao hình bình hành dùng cho máy tiện
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
四 し よん よ スー
bốn.