Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河野忠三
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
三河万歳 みかわまんざい
style of manzai originating in the Mikawa region in Aichi prefecture
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate