Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河鰭公述
公述 こうじゅつ
nói chuyện (phát biểu ý kiến) trước công chúng
公述人 こうじゅつにん
speaker at a public hearing
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
鰭 ひれ はた
vây bọc
公開文記述 こうかいぶんきじゅつ
mô tả văn bản công khai
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
赤鰭 あかひれ アカヒレ
Tanichthys albonubes (cá mây trắng)
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)