Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河鹿村
河鹿 かじか
ếch Kajika (Buergeria buergeri)
河鹿蛙 かじかがえる カジカガエル
ếch kajika
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
河 ホー かわ
sông; dòng sông
村 むら
làng
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc