Các từ liên quan tới 河﨑医療技術専門学校
専門技術 せんもんぎじゅつ
Kỹ thuật chuyên môn
医療技術 いりょうぎじゅつ
công nghệ y học
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
医学技術士 いがくぎじゅつし
nhà kỹ thuật y học
先端医療技術 せんたんいりょうぎじゅつ
trạng thái - (của) - - nghệ thuật y học công nghệ
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật