Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油圧ホース
ống thủy lực
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油圧 ゆあつ
thuỷ lực học
バイク用耐油ホース バイクようたいゆホース
ống chịu dầu cho xe máy
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
油空圧 あぶらくーあつ
thủy lực dầu và khí nén
油圧ショベル ゆあつショベル
máy xúc, xẻng điện, máy đào
油圧計 ゆあつけい
Máy(Thiết bị) đo áp suất dầu
Đăng nhập để xem giải thích