油圧式パイプベンダー
ゆあつしきパイプベンダー
☆ Danh từ
Máy uốn ống thủy lực
油圧式パイプベンダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油圧式パイプベンダー
パイプベンダー パイプベンダー
máy uốn ống
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油圧式工具 ゆあつしきこうぐ
dụng cụ thủy lực
チューブベンダー/パイプベンダー チューブベンダー/パイプベンダー
Máy uốn ống
油圧 ゆあつ
thuỷ lực học
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp