Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
減圧弁
van giảm áp
減圧 げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
油圧 ゆあつ
thuỷ lực học
減圧症 げんあつしょう
decompression sickness, the bends
増圧弁 ぞうあつべん
van tăng áp
油空圧 あぶらくーあつ
thủy lực dầu và khí nén
油圧ショベル ゆあつショベル
máy xúc, xẻng điện, máy đào