減圧弁
「GIẢM ÁP BIỆN」
☆ Danh từ
Van giảm áp
減圧弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減圧弁
油圧減圧弁 ゆあつげんあつべん
van giảm áp thủy lực
減圧 げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
減圧症 げんあつしょう
bệnh giảm áp; tình trạng giảm áp (khi lặn xuống quá sâu và ngoi lên quá nhanh gây ra sự giảm đột ngột của áp suất xung quanh)
増圧弁 ぞうあつべん
van tăng áp
減圧手術 げんあつしゅじゅつ
phẫu thuật giảm áp
減圧潜水 げんあつせんすい
lặn giảm áp
減圧開頭術 げんあつかいとうじゅつ
phẫu thuật mở sọ giải chèn ép